SỐ
TT
|
Họ và tên
-Ngày tháng năm sinh
- Đơn vị công tác
|
Quê quán
|
Nơi ở hiện nay
|
Dân tộc
|
Tôn giáo
|
Đảng viên
|
Thành phần GĐ
|
Trình độ
|
Chức vụ hiện nay
|
Học
Vấn
|
Chính
trị
|
Chuyên
môn
|
QL
NN
|
Đảng
|
Chính quyền
|
Đoàn
Thể
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
14
|
15
|
16
|
01
|
Phạm T. Mộng Nguyệt
1966
Phòng LĐTB&XH
|
Thừa Thiên Huế
|
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận
|
Kinh
|
K
|
X
|
Bần nông
|
12/12
|
T.cấp
|
Đại học
|
|
Huyện ủy viên
|
Chủ tịch LĐLĐ huyện
|
|
02
|
Văn Thị Mai
31/5/1960
LĐLĐ huyện
|
Bình Định
|
Khu phố I,TT Võ Xu,Đức Linh, B.Thuận
|
Kinh
|
K
|
X
|
Công nhân
|
12/12
|
T.cấp
|
Đại học luật
|
BD
CVC
|
Bí thư CB
|
Phó Chủ tịch LĐLĐ huyện
|
|
03
|
Trần Thị Hằng Nga
17/8/1980
LĐLĐ huyện
|
Quảng Long, Quảng Trạch, Quảng Bình
|
TT Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận
|
Kinh
|
K
|
X
|
Bần nông
|
12/12
|
Đang học TC
|
Đang học ĐH
|
|
|
CB LĐLĐ
|
|
04
|
Võ Trọng Văn
04/4/1978
Phòng giáo dục
|
Đức Hải, Mộ Đức, Quảng Ngãi
|
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận
|
Kinh
|
K
|
X
|
Bần nông
|
12/12
|
Sơ cấp
|
Đại học QTKD
|
|
|
Chủ tịch CĐGD
|
UVTV
LĐLĐ huyện
|
05
|
Lê Hoàng Mỹ Dung
1974
Phòng Giáo dục-ĐT
|
Mộ Đức, Quảng Ngãi
|
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận
|
Kinh
|
K
|
X
|
Bần nông
|
12/12
|
T.cấp
|
Đại học
|
|
Chi ủy viên
|
Chuyên viên
|
Phó CT CĐ GD
|
06
|
Trần Văn Sơn
1969
BHXH huyện
|
Mộ Đức, Quảng Ngãi
|
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận.
|
Kinh
|
K
|
X
|
Bần nông
|
12/12
|
T.cấp
|
Đại học
|
|
Bí thư chi bộ
|
Giám đốc
|
BCH LĐLĐ huyện.
|
07
|
Hà Văn Thuận
1967
TT VHTT
|
Quảng Nam
|
Me Pu, Đức Linh, Bình Thuận
|
Kinh
|
K
|
X
|
Bần nông
|
12/12
|
T.cấp
|
Đại học
|
|
|
Giám đốc
|
BCHLĐLĐ huyện
|
08
|
Huỳnh Thiện Linh
1975
UBND TT Võ Xu
|
Đức Phố, Quảng Ngãi
|
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận
|
Kinh
|
K
|
X
|
Bần nông
|
12/12
|
T.cấp
|
Đại học
|
|
TV Đảng ủy
|
Phó CTUBND xã
|
BCH LĐLĐ huyện, CT CĐCS
|
09
|
Lê Thị Chín
01/01/1965
Đảng ủy xã Đức Tín
|
Hải Châu, Hải Hậu, Nam Định
|
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận
|
Kinh
|
K
|
X
|
Bần nông
|
12/12
|
T.cấp
|
T.cấp
|
|
Phó Bí thư Đảng ủy xã
|
|
Chủ tịch
CĐCS
|
10
|
Trương Ngọc Đản
1964
UBND xã Tân Hà
|
Thái Bình
|
Tân hà, Đức Linh, Bình Thuận
|
Kinh
|
K
|
X
|
Bần nông
|
12/12
|
T.cấp
|
T.cấp
|
|
|
Phó CTHĐND xã
|
Chủ tịch CĐCS
|
11
|
Nguyễn Thự
1965
UBND TT Đức tài
|
Quảng Ngãi
|
TT Đức Tài
|
kinh
|
K
|
X
|
Bần nông
|
12/12
|
T.cấp
|
T.cấp
|
|
Đảng ủy viên
|
PCT UBND
|
Chủ tịch CĐCS
|
12
|
Lưu Đình Quốc
1960
UBND xã Me Pu
|
Quảng Nam
|
Xã Me Pu
|
Kinh
|
K
|
X
|
Bần nông
|
12/12
|
T.cấp
|
T.cấp
|
|
|
Chủ tịch Hội ND
|
PCT
CĐCS
|
13
|
Vũ Thị Tâm
1963
Văn phòng Huyện ủy
|
Hà Nội
|
TT Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận
|
Kinh
|
K
|
X
|
Bần nông
|
12/12
|
T.cấp
|
T. cấp
|
|
Chi ủy viên
|
Cán bộ văn thư lưu trữ
|
BCH LĐLĐ huyện, CT CĐCS
|
14
|
Phạm Thị Thanh Thủy
1969
Viện kiểm sát
|
Quảng ngãi
|
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận
|
Kinh
|
K
|
X
|
Bần nông
|
12/12
|
T.cấp
|
Đại học
|
|
|
Phó viện trưởng
|
BCH
LĐLĐ huyện,CT
CĐCS
|
15
|
Võ Thị Ngọc Mai
1976
Văn phòng HĐND&UBND
|
Quảng Nam
|
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận
|
Kinh
|
K
|
X
|
Bần nông
|
12/12
|
S.cấp
|
Đại học
|
|
|
Phó Chánh văn phòng
|
BCH LĐLĐ huyện, CT
CĐCS
|
16
|
Lê Tiên
1971
Văn phòng đăng Quyền SDĐ
|
Quảng Ngãi
|
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận
|
Kinh
|
K
|
X
|
Bần nông
|
12/12
|
T.cấp
|
Đại học
|
|
|
Giám đốc
|
BCH LĐLĐ huyện, CT
CĐCS
|
17
|
Vũ Thị Tơ
12/1960
Kho bạc
|
Nam Định
|
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận
|
Kinh
|
K
|
X
|
Bần nông
|
12/12
|
T.cấp
|
Đại học
|
|
Chi ủy viên
|
Kế toán trưởng
|
BCH LĐLĐhuyện
CT
CĐC
|
18
|
Nguyễn Tấn Hùng
1969
Phòng TC-KH
|
Quảng Nam
|
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận
|
Kinh
|
K
|
X
|
Bần nông
|
12/12
|
Đang học TC
|
Đại học
|
|
|
Phó trưởng phòng
|
UV UBKT LĐLĐ huyện
|
19
|
Nguyễn T. Mai Hương
18/12/1981
Hội Phụ nữ huyện
|
Thạch Xá, Thạch Thất, Hà Nội
|
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận
|
Kinh
|
K
|
X
|
Bần nông
|
12/12
|
Đanghọc
TC
|
Đại học
|
|
|
PCT
Hội PN huyện
|
Chủ tịch CĐCS
|
20
|
Trần Chu Lai
1962
Chi cục thuế
|
Đức Phổ, Quảng Ngãi
|
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận
|
Kinh
|
K
|
X
|
Bần nông
|
12/12
|
T.cấp
|
Đại học
|
|
|
|
BCH LĐLĐ huyện, CT CĐCS
|