DANH SÁCH TRÍCH NGANG
BAN CHẤP HÀNH CÔNG ĐOÀN HUYỆN KHÓA VIII, NHIỆM KỲ 2013-2018
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
Năm sinh
|
Chức vụ chính quyền và
đơn vị công tác
|
Chức vụ Công đoàn
|
Đảng viên
|
Dân tộc
|
Tôn giáo
|
Trình độ
|
Nam
|
Nữ
|
Học vấn
|
Chính trị
|
CM-NV
|
1
|
Nguyễn Dương Duy Thanh
|
1972
|
|
Chủ tịch LĐLĐ Huyện
|
Chủ tịch LĐLĐ huyện
|
X
|
Kinh
|
Không
|
12/12
|
Cao cấp
|
Cử nhân kinh tế
|
2
|
Đặng Thành Công
|
1977
|
|
Chuyên viên Phòng NN&PTNT
|
CT CĐCS Phòng NN&PTNT
|
X
|
Kinh
|
Không
|
12/12
|
Đang học Trung cấp
|
Kỹ sư Nông học
|
3
|
Đỗ Công Danh
|
1956
|
|
Đội trưởng Đội thuế Liên xã
|
UV BCH LĐLĐ huyện-Chủ tịch CĐCS Chi cục thuế
|
X
|
Kinh
|
Không
|
12/12
|
Sơ cấp
|
Trung cấp
TC - KT
|
4
|
Huỳnh Thị Ngọc Hiền
|
|
1982
|
Phó chủ tịch Hội Phụ nữ
|
CT CĐCS Hội Phụ nữ
|
X
|
Kinh
|
Không
|
12/12
|
Đang học Trung cấp
|
Đại học Kỹ sư xây dựng
|
5
|
Trần Công Hoàng
|
1966
|
|
PGĐ Bảo hiểm Xã hội Huyện
|
UV BTV LĐLĐ huyện
|
X
|
Kinh
|
Không
|
12/12
|
Trung cấp
|
Cử nhân kinh tế
|
6
|
Vũ Thị Minh Huệ
|
|
1962
|
Phó Giám đốc Kho bạc
|
Chủ tịch CĐCS Kho bạc
|
X
|
Kinh
|
Không
|
12/12
|
Trung cấp
|
Cử nhân
kinh tế
|
7
|
Trần Phúc Khanh
|
1977
|
|
Chuyên viên Đài truyền thanh truyền hình
|
Chủ tịch CĐCS Đài truyền thanh truyền hình
|
X
|
Kinh
|
Không
|
12/12
|
Sơ cấp
|
Kỷ sư điện
|
8
|
Cao Trọng Khoa
|
1971
|
|
Phó chánh VP HĐND&UBND
|
Chủ tịch CĐCS VP HĐND&UBND
|
X
|
Kinh
|
Không
|
12/12
|
Trung cấp
|
Cử nhân
Kinh tế
|
9
|
Huỳnh Tấn Phát
|
1970
|
|
Chủ tịch MTTQ
Thị trấn Tân Nghĩa
|
Chủ tịch CĐCS TTr Tân Nghĩa
|
X
|
Kinh
|
Không
|
12/12
|
Trung cấp
|
Đang học
Đại học Luật
|
10
|
Nguyễn Ngọc Tân
|
1966
|
|
Phó phòng LĐTBXH
|
Chủ tịch CĐCS phòng LĐTBXH
|
X
|
Kinh
|
Không
|
12/12
|
Trung cấp
|
Cử nhân Luật
|
11
|
Huỳnh Quốc Thái
|
1977
|
|
Phó Ban Dân vận
|
Chủ tịch CĐCS Khối Huyện ủy
|
X
|
Kinh
|
Không
|
12/12
|
Cao cấp
|
Cử nhân
kinh tế
|
12
|
Nguyễn Thị Thủy
|
|
1984
|
Phó Bí thư Huyện đoàn
|
Chủ tịch CĐCS MT-ND-TN
|
X
|
Kinh
|
Không
|
12/12
|
Đang học Trung cấp
|
Cử nhân
Kinh tế Luật
|
13
|
Lê Hữu Tình
|
1970
|
|
Thẩm phán Tòa án huyện
|
Chủ tịch CĐCS Tòa án huyện
|
X
|
Kinh
|
Không
|
12/12
|
Trung cấp
|
Cử nhân Luật
|
14
|
Trần Thị Thu Tín
|
|
1970
|
Phó phòng Giáo dục Huyện
|
UV BCH LĐLĐ huyện-CT CĐGD huyện
|
X
|
Kinh
|
Không
|
12/12
|
Trung cấp
|
Đại học Sư phạm
|
15
|
Lê Minh Tranh
|
1957
|
|
Giám đốc TTVH huyện
|
UV BCH LĐLĐ huyện
|
X
|
Kinh
|
Không
|
12/12
|
Trung cấp
|
Cử nhân Luật
|
16
|
Nguyễn Đắc Vỹ
|
1977
|
|
P.Trưởng phòng Tài chính-Kế hoạch huyện
|
UV BCH LĐLĐ huyện
|
X
|
Kinh
|
Không
|
12/12
|
Cao cấp
|
Cử nhân
Kinh tế
|
17 |
Nguyễn Thị Sen |
|
1978 |
PCT LĐLĐ huyện |
UV BCH LĐLĐ huyện |
X |
Kinh |
Không |
12/12 |
Trung cấp |
Cử nhân khoa học |
DANH SÁCH TRÍCH NGANG BAN THƯỜNG VỤ
LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG HUYỆN HÀM TÂN KHÓA VIII, NHIỆM KỲ 2013-2018
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
Năm sinh
|
Chức vụ chính quyền và đơn vị công tác
|
Chức vụ Công đoàn
|
Đảng viên
|
Dân tộc
|
Tôn giáo
|
Trình độ
|
Nam
|
Nữ
|
Học vấn
|
Chính trị
|
CM-NV
|
1
|
Nguyễn Dương Duy Thanh
|
1972
|
|
Chủ tịch LĐLĐ huyện
|
Chủ tịch LĐLĐ huyện
|
X
|
Kinh
|
Không
|
12/12
|
Cao cấp
|
Cử nhân kinh tế
|
2
|
Trần Công Hoàng
|
1966
|
|
PGĐ Bảo hiểm Xã hội Huyện
|
UV BTV LĐLĐ huyện
|
X
|
Kinh
|
Không
|
12/12
|
Trung cấp
|
Cử nhân kinh tế
|
3
|
Nguyễn Ngọc Tân
|
1966
|
|
Phó phòng LĐTBXH
|
CT. CĐCS phòng LĐTBXH
|
X
|
Kinh
|
Không
|
12/12
|
Trung cấp
|
Cử nhân Luật
|
4
|
Trần Thị Thu Tín
|
|
1970
|
Phó phòng Giáo dục Huyện
|
UV BCH LĐLĐ huyện-CT CĐGD huyện
|
X
|
Kinh
|
Không
|
12/12
|
Trung cấp
|
Đại học
Sư phạm
|
5 |
Nguyễn Thị Sen |
|
1978 |
Phó Chủ tịch LĐLĐ huyện |
UV BTV LĐLĐ huyện |
x |
Kinh |
Không |
12/12 |
Trung cấp |
Cử nhân |
DANH SÁCH TRÍCH NGANG ỦY BAN KIỂM TRA
LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG HUYỆN HÀM TÂN KHÓA VIII, NHIỆM KỲ 2013-2018
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
Năm sinh
|
Chức vụ chính quyền và đơn vị công tác
|
Chức vụ Công đoàn
|
Đảng viên
|
Dân tộc
|
Tôn giáo
|
Trình độ
|
Ghi chú
|
Nam
|
Nữ
|
Học vấn
|
Chính trị
|
CM-NV
|
01
|
Trần Công Hoàng
|
1966
|
|
PGĐ Bảo hiểm Xã hội Huyện
|
UV BTV LĐLĐ huyện
|
X
|
Kinh
|
Không
|
12/12
|
Trung cấp
|
Cử nhân kinh tế
|
Chủ nhiệm
|
02
|
Trần Sỹ Quốc
|
1982
|
|
Chuyên viên Thanh tra Nhà nước Huyện
|
ĐV CĐCS Phòng Thanh tra – tư pháp Huyện
|
X
|
Kinh
|
Không
|
12/12
|
Sơ cấp
|
Cử nhân kinh tế
|
Uỷ viên
|
03
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
|
1981
|
Kế toán VP HĐNG & UBND Huyện
|
Ủy viên UBKT LĐLĐ huyện
|
X
|
Kinh
|
Không
|
12/12
|
Trung cấp
|
Đại học Nông Lâm
|
Ủy viên
|
04
|
Bùi Quang Tuyến
|
1978
|
|
CB Tổ chức Phòng Giáo dục
|
UV UBKT LĐLĐ huyện
|
X
|
Kinh
|
Không
|
12/12
|
Trung cấp
|
Cao đẳng sư phạm
|
Ủy viên
|
05
|
Đỗ Thị Minh Trinh
|
|
1982
|
Cán bộ Hội nông dân huyện
|
UV BCH CĐCS MT-ND-TN
|
X
|
Kinh
|
Không
|
12/12
|
Đang học Trung cấp
|
Cử nhân xã hội học
|
Ủy viên
|
DANH SÁCH EMAIL, ĐIỆN THOẠI CÁ NHÂN CƠ QUAN LĐLĐ HÀM TÂN